STT |
TÊN
CÔNG CÔNG VIỆC |
GÓI
THIẾT KẾ |
|
|
THÔNG
DỤNG |
CAO
CẤP |
2.1 |
KIẾN
TRÚC |
|
Mặt bằng
trệt, các tầng, sân thượng và mái. |
√ |
√ |
|
Mặt đứng
chính và mặt đứng bên công trình. |
√ |
√ |
|
Mặt cắt
ngang và mặt cắt dọc công trình. |
√ |
√ |
|
Triển
khai chi tiết từng phòng vệ sinh. |
√ |
√ |
|
Triển
khai chi tiết cầu thang, lan can, balcon, chi tiết phào chỉ. |
√ |
√ |
|
Triển
khai chi tiết từng phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn. |
√ |
√ |
|
Triển
khai chi tiết cửa rào, cửa đi, cửa sổ. |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
lát gạch nền chi tiết, các tầng, các phòng, sân, sân thượng. |
√ |
√ |
|
Phối cảnh
ngoại thất công trình. |
√ |
√ |
|
Bản vẽ
xin giấy phép. |
√ |
√ |
|
Hồ sơ thiết
kế 3D nội thất các phòng khách, bếp, phòng thờ, các phòng ngủ (không gian tối thiểu 5m² trở lên. |
|
√ |
|
Khai triển
chi tiết tường-vách theo phối cảnh bản vẽ 3D |
|
√ |
|
|
|
|
2.2 |
KẾT
CẤU |
|
Mặt bằng
định vị bố trí cọc (nếu có). |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
định vị lưới cột. |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
móng, dầm móng, bó nền. |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
cấu kiện các tầng. |
√ |
√ |
|
Chi tiết
cắt dầm, sàn, mái. |
√ |
√ |
|
Chi tiết
cầu thang. |
√ |
√ |
|
Bảng thống
kê cốt thép. |
|
√ |
|
|
|
|
2.3 |
ĐIỆN |
|
Sơ đồ hệ
thống điện. |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
bố trí điện các tầng. |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
bố trí điện trang trí, cầu thang. |
√ |
√ |
|
Hệ thống
chống sét, báo cháy, camera quang sát. |
|
√ |
|
|
|
|
2.4 |
NƯỚC |
√ |
√ |
|
Sơ đồ hệ
thống nước |
√ |
√ |
|
Mặt bằng
cấp thoát nước các tầng. |
√ |
√ |
|
Chi tiết
cấp thoát nước các phòng vệ sinh. |
√ |
√ |
|
|
|
|
2.5 |
CÁP
TRUYỀN HÌNH, ĐIỆN THOẠI, INTERNET. |
|
Hệ thống
cáp truyền hình các tầng. |
√ |
√ |
|
Hệ thống
điện thoại các tầng. |
√ |
√ |
|
Hệ thống
Internet các tầng. |
√ |
√ |
|
|
|
|
2.6 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CÁC TẦNG |
|
Mặt bằng
bố trí điều hòa các tầng |
√ |
√ |
|
Hệ thống
điều hòa trung tâm |
|
√ |
|
|
|
|
2.7 |
CÁC CÔNG TÁC KHÁC |
|
Công tác
giám sát thiết kế |
√ |
√ |
|
Tư vấn vẽ
bản vẽ xin phép xây dựng |
√ |
√ |